star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Thiết kế đồ họa


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
AES 251 Đại Cương Mỹ Học 3 Tín Chỉ
ARC 116 Hình Họa Mỹ Thuật 1 2 Tín Chỉ
ARC 117 Hình Họa Mỹ Thuật 2 2 Tín Chỉ
ARC 216 Hình Họa Mỹ Thuật 3 2 Tín Chỉ
ART 161 Định Luật Xa Gần trong Đồ Họa 2 Tín Chỉ
ART 170 Cơ Sở Tạo Hình 1 2 Tín Chỉ
ART 203 Typography 2 Tín Chỉ
ART 205 Design Creativity & Cognition 2 Tín Chỉ
ART 220 Cơ Sở Tạo Hình 2 2 Tín Chỉ
ART 221 Photography 2 Tín Chỉ
ART 224 Giải Phẫu Tạo Hình 2 Tín Chỉ
ART 313 Storyboarding 2 Tín Chỉ
ART 341 Brand Design Studio 3 Tín Chỉ
ART 343 Thiết Kế Ấn Phẩm 2 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CS 211 Lập Trình Cơ Sở 4 Tín Chỉ
CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng 4 Tín Chỉ
DMS 221 CorelDraw & Adobe Illustrator 3 Tín Chỉ
DMS 231 Adobe Photoshop 3 Tín Chỉ
DMS 271 Game Design & Development Studio 1 3 Tín Chỉ
DMS 296 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
DMS 334 Texturing 2 Tín Chỉ
DMS 341 3D Modeling & Animations 3 Tín Chỉ
DMS 365 Video & Audio Fundamentals 3 Tín Chỉ
DMS 371 Game Design & Development Studio 2 3 Tín Chỉ
DMS 396 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
DMS 431 Thiết Kế Giao Diện Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động 2 Tín Chỉ
DMS 442 Character Animations 3 Tín Chỉ
DMS 447 Đồ Án Tốt Nghiệp 5 Tín Chỉ
DMS 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
DMS 450 Production Pipeline 3 Tín Chỉ
DMS 460 Type & Image in Motion (Adobe After Effect) 3 Tín Chỉ
DMS 464 Filmmaking, Video & Media Practices 2 Tín Chỉ
DMS 496 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín Chỉ
DTE-ARC 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-ARC 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
ID 301 Thiết Kế Logo 2 Tín Chỉ
ID 330 Thẩm Mỹ Công Nghiệp 2 Tín Chỉ
ID 354 Thiết Kế Sách 2 Tín Chỉ
ID 414 Thiết Kế Truyện Tranh 3 Tín Chỉ
ID 434 Thiết Kế Bao Bì 2 Tín Chỉ
IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu 3 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PSY 111 Nguyên Lý Thị Giác 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ