| ACC 441 |
Kế Toán Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| AHI 391 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
| AHI 392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
2 |
Tín Chỉ |
| ARC 392 |
Kiến Trúc cho Xây Dựng |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 111 |
Vẽ Kỹ Thuật & CAD |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 211 |
CAD Nâng Cao trong Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 248 |
Thực Tập Nhận Thức |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 251 |
Nhập Môn Thiết Kế Xây Dựng |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 260 |
Trắc Địa |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 296 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 321 |
Vật Liệu Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 322 |
Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 378 |
Kết Cấu Thép |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 383 |
Nghiệp Vụ Đấu Thầu |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 384 |
Đồ Án Nghiệp Vụ Đấu Thầu |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 385 |
Quản Lý Tiến Độ và Chi Phí Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 396 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 403 |
Kỹ Thuật Thi Công |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 404 |
Tổ Chức Thi Công |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 411 |
Thiết Kế Hình Học & Đường Ôtô |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 412 |
Đồ Án Thiết Kế Hình Học Đường Ôtô |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 433 |
Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
| CIE 434 |
Đồ Án Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 435 |
Máy Xây Dựng |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 441 |
Quản Lý Dự Án Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 446 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 450 |
An Toàn Lao Động |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 461 |
Mô Hình Thông Tin Công Trình BIM |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 481 |
Quản Lý Hồ Sơ & Hợp Đồng Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 486 |
Đồ Án Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Toàn Khối |
1 |
Tín Chỉ |
| CIE 495 |
Quản Lý Vận Hành & Bảo Trì Công Trình Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| CIE 497 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
8 |
Tín Chỉ |
| CIE 498 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
2 |
Tín Chỉ |
| CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
| DTE-CIE 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| DTE-CIE 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ECO 341 |
Kinh Tế Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| EE 341 |
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 330 |
Anh Văn Chuyên Ngành Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| FIN 441 |
Dự Toán Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| FIN 442 |
Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| FIN 443 |
Đồ Án Dự Án Đầu Tư Xây Dựng |
1 |
Tín Chỉ |
| HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
| HYD 341 |
Cấp Thoát Nước |
2 |
Tín Chỉ |
| LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
Tín Chỉ |
| LAW 341 |
Luật Xây Dựng |
2 |
Tín Chỉ |
| MEC 305 |
Cơ Học Kết Cấu |
3 |
Tín Chỉ |
| MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín Chỉ |
| POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
| POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
| POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
| PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
| PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |
| PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Tín Chỉ |
| STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín Chỉ |