star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Điện - Điện tử chuẩn PNU


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
BIO 101 Sinh Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD 3 Tín Chỉ
CR 151 Introduction to Electrical and Computer Engineering Technology 3 Tín Chỉ
CR 251 Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành 3 Tín Chỉ
CR 297 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 332 Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển 2 Tín Chỉ
CR 347 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 384 Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL 3 Tín Chỉ
CR 397 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 435 Thị Giác Máy 2 Tín Chỉ
CR 447 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
CR 497 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CS 252 Mạng Máy Tính 3 Tín Chỉ
CS 316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật 3 Tín Chỉ
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
DTE-EE 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-EE 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
EE 200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử 3 Tín Chỉ
EE 264 An Toàn Điện 2 Tín Chỉ
EE 297 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 302 Lý Thuyết Mạch 2 Tín Chỉ
EE 304 Xử Lý Tín Hiệu Số 3 Tín Chỉ
EE 320 Điện Tử Công Suất 3 Tín Chỉ
EE 347 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 350 Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến 3 Tín Chỉ
EE 353 Các Hệ Thống Viễn Thông 3 Tín Chỉ
EE 365 Máy Điện 3 Tín Chỉ
EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động 2 Tín Chỉ
EE 397 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 401 Truyền Động Điện 3 Tín Chỉ
EE 413 Mạng Điện 3 Tín Chỉ
EE 414 Thiết Bị Điện 2 Tín Chỉ
EE 416 Ngắt Mạch & Bảo Vệ Rơ-le trong Hệ Thống Điện 3 Tín Chỉ
EE 439 Truyền Thông Không Dây 3 Tín Chỉ
EE 442 Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control) 3 Tín Chỉ
EE 443 Mạng Truyền Thông Công Nghiệp SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition) 2 Tín Chỉ
EE 447 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
EE 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
EE 497 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 126 Reading - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 127 Writing - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 128 Listening - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 129 Speaking - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 226 Reading - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 227 Writing - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 228 Listening - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 229 Speaking - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 332 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử 2 Tín Chỉ
ENG 382 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao 2 Tín Chỉ
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín Chỉ
MTH 292 Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử 3 Tín Chỉ
MTH 293 Toán Laplace 2 Tín Chỉ
MTH 342 Toán Ứng Dụng cho Điều Khiển Tự Động 3 Tín Chỉ
PNU-CR 363 Operating System with Embedded System Design 3 Tín Chỉ
PNU-CS 211 Structured C++ Programming for Electromechanical Systems 3 Tín Chỉ
PNU-CS 353 Object Oriented System Design 3 Tín Chỉ
PNU-EE 200 Electronic Component Circuits 3 Tín Chỉ
PNU-EE 201 DC Circuits and Components 3 Tín Chỉ
PNU-EE 252 Digital Fundamentals 3 Tín Chỉ
PNU-EE 302 AC Circuits and Analysis 3 Tín Chỉ
PNU-EE 320 Power Electronics 3 Tín Chỉ
PNU-EE 365 Electrical Power & Motors 3 Tín Chỉ
PNU-EE 410 Generation and Trans of Electrical Power 3 Tín Chỉ
PNU-EE 419 Renewable Energy Sources and Modelling 3 Tín Chỉ
PNU-EE 442 Programmable Logic Controllers 3 Tín Chỉ
PNU-EE 492 Process Control Instrumentation 3 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Tín Chỉ
PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 4 Tín Chỉ
PHY 342 Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử 3 Tín Chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín Chỉ
STA 312 Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử 3 Tín Chỉ