BIO 101 |
Sinh Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
CIE 111 |
Vẽ Kỹ Thuật & CAD |
3 |
Tín Chỉ |
CR 151 |
Introduction to Electrical and Computer Engineering Technology |
3 |
Tín Chỉ |
CR 251 |
Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành |
3 |
Tín Chỉ |
CR 297 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
CR 332 |
Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển |
2 |
Tín Chỉ |
CR 347 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
CR 384 |
Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL |
3 |
Tín Chỉ |
CR 397 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
CR 435 |
Thị Giác Máy |
2 |
Tín Chỉ |
CR 447 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
CR 449 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
CR 497 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
CS 252 |
Mạng Máy Tính |
3 |
Tín Chỉ |
CS 316 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
3 |
Tín Chỉ |
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
DTE-EE 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
DTE-EE 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
EE 200 |
Mạch và Linh Kiện Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |
EE 264 |
An Toàn Điện |
2 |
Tín Chỉ |
EE 297 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 302 |
Lý Thuyết Mạch |
2 |
Tín Chỉ |
EE 304 |
Xử Lý Tín Hiệu Số |
3 |
Tín Chỉ |
EE 320 |
Điện Tử Công Suất |
3 |
Tín Chỉ |
EE 347 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 350 |
Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến |
3 |
Tín Chỉ |
EE 353 |
Các Hệ Thống Viễn Thông |
3 |
Tín Chỉ |
EE 365 |
Máy Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 391 |
Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động |
2 |
Tín Chỉ |
EE 397 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 401 |
Truyền Động Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 413 |
Mạng Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 414 |
Thiết Bị Điện |
2 |
Tín Chỉ |
EE 416 |
Ngắt Mạch & Bảo Vệ Rơ-le trong Hệ Thống Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 439 |
Truyền Thông Không Dây |
3 |
Tín Chỉ |
EE 442 |
Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control) |
3 |
Tín Chỉ |
EE 443 |
Mạng Truyền Thông Công Nghiệp SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition) |
2 |
Tín Chỉ |
EE 447 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
EE 449 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
EE 497 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 332 |
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 382 |
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao |
2 |
Tín Chỉ |
EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
Tín Chỉ |
MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
Tín Chỉ |
MTH 292 |
Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 293 |
Toán Laplace |
2 |
Tín Chỉ |
MTH 342 |
Toán Ứng Dụng cho Điều Khiển Tự Động |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-CR 363 |
Operating System with Embedded System Design |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-CS 211 |
Structured C++ Programming for Electromechanical Systems |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-CS 353 |
Object Oriented System Design |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 200 |
Electronic Component Circuits |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 201 |
DC Circuits and Components |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 252 |
Digital Fundamentals |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 302 |
AC Circuits and Analysis |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 320 |
Power Electronics |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 365 |
Electrical Power & Motors |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 410 |
Generation and Trans of Electrical Power |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 419 |
Renewable Energy Sources and Modelling |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 442 |
Programmable Logic Controllers |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 492 |
Process Control Instrumentation |
3 |
Tín Chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
4 |
Tín Chỉ |
PHY 342 |
Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín Chỉ |
STA 312 |
Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |