AET 101 |
Nhập Môn Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô |
2 |
Tín Chỉ |
AET 297 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
AET 301 |
Lý Thuyết Ô Tô |
3 |
Tín Chỉ |
AET 302 |
Nguyên Lý Động Cơ Đốt Trong |
3 |
Tín Chỉ |
AET 323 |
Kết Cấu & Tính Toán Động Cơ Đốt Trong |
3 |
Tín Chỉ |
AET 347 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
AET 373 |
Thực Hành Động Cơ |
2 |
Tín Chỉ |
AET 391 |
Kết Cấu & Tính Toán Ô Tô |
3 |
Tín Chỉ |
AET 397 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
AET 431 |
Trang Bị Điện Ô Tô |
2 |
Tín Chỉ |
AET 432 |
Hệ Thống Điện Động Cơ Ô Tô |
2 |
Tín Chỉ |
AET 441 |
Thực Hành: Khung, Gầm Ô Tô |
3 |
Tín Chỉ |
AET 443 |
Công Nghệ Chế Tạo & Lắp Ráp Ô Tô |
3 |
Tín Chỉ |
AET 447 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
AET 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
2 |
Tín Chỉ |
AET 449 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
4 |
Tín Chỉ |
AET 454 |
Bảo Dưỡng, Chẩn Đoán & Sửa Chữa Ô Tô |
3 |
Tín Chỉ |
AET 455 |
Kiểm Định Kỹ Thuật Ô Tô |
2 |
Tín Chỉ |
AET 464 |
Nhiên Liệu & Năng Lượng Mới Trong Ô Tô |
2 |
Tín Chỉ |
AET 483 |
Điều Khiển Tự Động Ô Tô |
2 |
Tín Chỉ |
AET 484 |
Thực Hành: Điện – Điện Tử Ô Tô |
2 |
Tín Chỉ |
AET 497 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
CS 341 |
Tin Học Trong Cơ Khí |
2 |
Tín Chỉ |
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
DTE-AET 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
DTE-AET 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
EE 200 |
Mạch và Linh Kiện Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |
EE 251 |
Kỹ Thuật Điện |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 336 |
Anh Văn Chuyên Ngành Cơ Khí |
2 |
Tín Chỉ |
EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
HYD 253 |
Truyền Động Thủy Lực & Khí Nén |
2 |
Tín Chỉ |
ID 431 |
Thiết Kế Mỹ Thuật Công Nghiệp trong Cơ Khí |
2 |
Tín Chỉ |
IE 230 |
Công Nghệ Chế Tạo Máy |
3 |
Tín Chỉ |
IE 232 |
Chi Tiết Máy |
3 |
Tín Chỉ |
IE 381 |
Thực Hành Cơ Khí: Nguội, Hàn |
2 |
Tín Chỉ |
IE 404 |
An Toàn Kỹ Thuật |
2 |
Tín Chỉ |
LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
Tín Chỉ |
MEC 111 |
Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí |
3 |
Tín Chỉ |
MEC 201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
2 |
Tín Chỉ |
MEC 202 |
Cơ Lý Thuyết 2 |
2 |
Tín Chỉ |
MEC 205 |
Nguyên Lý Máy |
3 |
Tín Chỉ |
MEC 210 |
Sức Bền Vật Liệu |
3 |
Tín Chỉ |
MEC 321 |
Vật Liệu & Công Nghệ Vật Liệu |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
Tín Chỉ |
MTH 296 |
Toán Ứng Dụng Cho Cơ Khí |
3 |
Tín Chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
4 |
Tín Chỉ |
PHY 341 |
Vật Lý Ứng Dụng Cho Cơ Khí |
4 |
Tín Chỉ |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín Chỉ |
THR 251 |
Kỹ Thuật Nhiệt |
2 |
Tín Chỉ |