star
twitter
facebook
envelope
linkedin
youtube
alert-red
alert
home
left-quote
chevron
hamburger
minus
plus
search
triangle
x
myDTU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Tổng quan
Thông điệp của Lãnh đạo
Sứ mạng và Tầm nhìn
Khoa Cơ khí
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Môi trường và Khoa học tự nhiên
Khoa Kiến trúc và Mỹ thuật ứng dụng
Khoa Xây dựng
Trung tâm Cơ khí
Trung tâm Điện – Điện tử
Trung tâm Kỹ thuật Ô tô
TIN TỨC & SỰ KIỆN
Tin tức DTU
Sự kiện
Tin tức Nội bộ
Thông báo
CHƯƠNG TRÌNH
TUYỂN SINH
Sau Đại học
Khoa Cơ khí
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Kiến trúc và Mỹ thuật ứng dụng
Khoa Môi trường và Khoa học tự nhiên
Khoa Xây dựng
Khoa Khoa học Máy tính
Khoa Công nghệ Thông tin
Khoa Kỹ thuật Mạng máy tính & Truyền thông
ĐỘI NGŨ
Ban Giám hiệu
Các Khoa trực thuộc
Khoa Cơ khí
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Kiến trúc và Mỹ thuật ứng dụng
Khoa Môi trường và Khoa học tự nhiên
Khoa Xây dựng
Các Phòng ban, Trung tâm
Phòng Tổng hợp
Trung tâm Cơ khí
Trung tâm Điện - Điện tử
Trung tâm Kỹ thuật ô tô
NGHIÊN CỨU
Thành tích Nghiên cứu
Công bố
CƠ SỞ VẬT CHẤT
Dịch vụ Thư viện
Phòng thí nghiệm & Xưởng
Phòng học
Phòng thực hành
LIÊN HỆ
Menu
Trường Công nghệ & Kỹ thuật
Đại học Duy Tân
Trang chủ
Khoa Kiến trúc & Mỹ Thuật Ứng dụng
Kiến trúc công trình
Chương trình học
Chương trình học
K-28 - Kiến Trúc Công Trình (Đại Học - bậc Kiến Trúc Sư)
Chương trình học
Khung Chương trình dự kiến
Mã Môn học
Tên Môn học
Số ĐVHT
ĐẠI CƯƠNG
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
PHI 100
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
2
Credits
COM 141
1
Credits
COM 142
1
Credits
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
CS 201
Tin Học Ứng Dụng
3
Credits
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
Toán Học
(Bắt buộc)
MTH 103
Toán Cao Cấp A1
3
Credits
MTH 104
Toán Cao Cấp A2
4
Credits
Vật Lý
(Bắt buộc)
PHY 306
Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 1
2
Credits
PHY 307
Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 2
2
Credits
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 2)
LAW 201
Pháp Luật Đại Cương
2
Credits
DTE 201
Đạo Đức trong Công Việc
2
Credits
Tự chọn về Xã Hội
(Chọn 2 trong 4)
AHI 392
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây
2
Credits
AHI 391
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam
2
Credits
HIS 221
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
2
Credits
HIS 222
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
2
Credits
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
DTE-ARC 102
Hướng Nghiệp 1
1
Credits
DTE-ARC 152
Hướng Nghiệp 2
1
Credits
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
PHI 150
Triết Học Marx - Lenin
3
Credits
POS 151
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin
2
Credits
POS 351
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
2
Credits
HIS 362
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
2
Credits
POS 361
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
2
Credits
Ngoại Ngữ
(Chọn 12 trong 16)
ENG 116
Reading - Level 1
1
Credits
ENG 117
Writing - Level 1
1
Credits
ENG 118
Listening - Level 1
1
Credits
ENG 119
Speaking - Level 1
1
Credits
ENG 166
Reading - Level 2
1
Credits
ENG 167
Writing - Level 2
1
Credits
ENG 168
Listening - Level 2
1
Credits
ENG 169
Speaking - Level 2
1
Credits
ENG 216
Reading - Level 3
1
Credits
ENG 217
Writing - Level 3
1
Credits
ENG 218
Listening - Level 3
1
Credits
ENG 219
Speaking - Level 3
1
Credits
ENG 266
Reading - Level 4
1
Credits
ENG 267
Writing - Level 4
1
Credits
ENG 268
Listening - Level 4
1
Credits
ENG 269
Speaking - Level 4
1
Credits
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản
(Bắt buộc)
ES 101
Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không
1
Credits
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 224
Bóng Bàn Cơ Bản
1
Credits
ES 229
Võ VoViNam Cơ Bản
1
Credits
ES 221
Bóng Đá Sơ Cấp
1
Credits
ES 222
Bóng Rổ Sơ Cấp
1
Credits
ES 223
Bóng Chuyền Sơ Cấp
1
Credits
ES 226
Cầu Lông Sơ Cấp
1
Credits
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 274
Bóng Bàn Nâng Cao
1
Credits
ES 279
Võ VoViNam Nâng Cao
1
Credits
ES 271
Bóng Đá Cao Cấp
1
Credits
ES 272
Bóng Rổ Cao Cấp
1
Credits
ES 273
Bóng Chuyền Cao Cấp
1
Credits
ES 276
Cầu Lông Cao Cấp
1
Credits
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH
Kỹ Thuật
(Bắt buộc)
ARC 111
Hình Họa 1
2
Credits
ARC 112
Hình Họa 2
2
Credits
MEC 201
Cơ Lý Thuyết 1
2
Credits
CIE 376
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
3
Credits
CIE 321
Vật Liệu Xây Dựng
2
Credits
CIE 403
Kỹ Thuật Thi Công
2
Credits
CIE 260
Trắc Địa
3
Credits
ARC 405
Kỹ Thuật (Thiết Kế) Đô Thị
2
Credits
ARC 201
Cấu Tạo Kiến Trúc 1
3
Credits
ARC 401
Cấu Tạo Kiến Trúc 2
2
Credits
CIE 378
Kết Cấu Thép
2
Credits
CS 343
Tin Học trong Kiến Trúc
2
Credits
ARC 348
Thực Tập Nhận Thức
1
Credits
MEC 305
Cơ Học Kết Cấu
3
Credits
Tự chọn
(Chọn 1 trong 4)
CIE 340
Môi Trường Xây Dựng
2
Credits
CIE 341
Thông Gió
2
Credits
EE 341
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng
2
Credits
HYD 341
Cấp Thoát Nước
2
Credits
Mỹ Thuật
(Bắt buộc)
ART 151
Vẽ Mỹ Thuật 1
2
Credits
ART 201
Vẽ Mỹ Thuật 2
2
Credits
ART 251
Vẽ Mỹ Thuật 3
2
Credits
ART 301
Vẽ Mỹ Thuật 4
2
Credits
ART 271
Điêu Khắc
3
Credits
ARC 215
Vẽ Phác Họa
2
Credits
Lịch Sử & Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn
(Chọn 1 trong 2)
CUL 251
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
3
Credits
AES 251
Đại Cương Mỹ Học
3
Credits
Thiết Kế Kiến Trúc
(Bắt buộc)
ARC 101
Cơ Sở Kiến Trúc 1
2
Credits
ARC 102
Cơ Sở Kiến Trúc 2
3
Credits
ARC 261
Vẽ Ghi
1
Credits
ARC 265
Cơ Sở Tạo Hình Kiến Trúc
2
Credits
ARC 245
Đồ Án Cơ Sở 1
2
Credits
ARC 246
Đồ Án Cơ Sở 2
2
Credits
ARC 100
Kiến Trúc Nhập Môn
1
Credits
ITD 201
Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất
2
Credits
Giải Pháp PBL
(Bắt buộc)
ARC 296
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
CHUYÊN NGÀNH
Anh Văn Chuyên Ngành
(Bắt buộc)
ENG 335
Anh Văn Chuyên Ngành Kiến Trúc
2
Credits
Kiến Trúc Cơ Sở
(Bắt buộc)
ARC 200
Lý Thuyết Kiến Trúc
2
Credits
ARC 252
Kiến Trúc Nhà Ở
2
Credits
ARC 272
Kiến Trúc Nhà Công Cộng
2
Credits
ARC 303
Kiến Trúc Công Nghiệp
2
Credits
Thiết Kế & Quy Hoạch
(Bắt buộc)
ARC 361
Thiết Kế Nhanh 1
1
Credits
ARC 362
Thiết Kế Nhanh 2
1
Credits
ARC 416
Quy Hoạch 1
2
Credits
CS 393
Revit
2
Credits
Đồ Án
(Bắt buộc)
ARC 278
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1
2
Credits
ARC 279
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 2
2
Credits
ARC 328
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 3
2
Credits
ARC 329
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 4
2
Credits
ARC 378
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 5
2
Credits
ARC 428
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 6
2
Credits
ARC 446
Đồ Án Tổng Hợp
3
Credits
ARC 387
Đồ Án Kiến Trúc Công Nghiệp
2
Credits
ARC 415
Đồ Án Quy Hoạch
2
Credits
Giải Pháp PBL
(Bắt buộc)
ARC 396
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
ARC 496
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
Tự Chọn
(Bắt buộc)
Tự chọn về Thiết kế & Quy hoạch
(Chọn 1 trong 2)
ARC 455
Quy Hoạch Đô Thị
2
Credits
ARC 460
Cảnh Quan Kiến Trúc
2
Credits
Tự chọn về Thi công & Dự toán
(Chọn 1 trong 4)
CIE 404
Tổ Chức Thi Công
2
Credits
CIE 450
An Toàn Lao Động
2
Credits
FIN 441
Dự Toán Xây Dựng
2
Credits
FIN 442
Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng
2
Credits
Thi Công
(Bắt buộc)
ARC 443
Hệ Thống Thiết Bị Kỹ Thuật Công Trình
2
Credits
Tốt Nghiệp
(Chọn 2 trong 3)
ARC 447
Đồ Án Tốt Nghiệp
8
Credits
ARC 448
Thực Tập Tốt Nghiệp
2
Credits
ARC 449
Khóa Luận Tốt Nghiệp
10
Credits