star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Kiến trúc công trình


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
AES 251 Đại Cương Mỹ Học 3 Tín Chỉ
AHI 391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 2 Tín Chỉ
AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây 2 Tín Chỉ
ARC 100 Kiến Trúc Nhập Môn 1 Tín Chỉ
ARC 101 Cơ Sở Kiến Trúc 1 2 Tín Chỉ
ARC 102 Cơ Sở Kiến Trúc 2 3 Tín Chỉ
ARC 111 Hình Họa 1 2 Tín Chỉ
ARC 112 Hình Họa 2 2 Tín Chỉ
ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc 2 Tín Chỉ
ARC 201 Cấu Tạo Kiến Trúc 1 3 Tín Chỉ
ARC 215 Vẽ Phác Họa 2 Tín Chỉ
ARC 245 Đồ Án Cơ Sở 1 2 Tín Chỉ
ARC 246 Đồ Án Cơ Sở 2 2 Tín Chỉ
ARC 252 Kiến Trúc Nhà Ở 2 Tín Chỉ
ARC 261 Vẽ Ghi 1 Tín Chỉ
ARC 265 Cơ Sở Tạo Hình Kiến Trúc 2 Tín Chỉ
ARC 272 Kiến Trúc Nhà Công Cộng 2 Tín Chỉ
ARC 278 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1 2 Tín Chỉ
ARC 279 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 2 2 Tín Chỉ
ARC 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
ARC 303 Kiến Trúc Công Nghiệp 2 Tín Chỉ
ARC 328 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 3 2 Tín Chỉ
ARC 329 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 4 2 Tín Chỉ
ARC 348 Thực Tập Nhận Thức 1 Tín Chỉ
ARC 361 Thiết Kế Nhanh 1 1 Tín Chỉ
ARC 362 Thiết Kế Nhanh 2 1 Tín Chỉ
ARC 378 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 5 2 Tín Chỉ
ARC 387 Đồ Án Kiến Trúc Công Nghiệp 2 Tín Chỉ
ARC 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
ARC 401 Cấu Tạo Kiến Trúc 2 2 Tín Chỉ
ARC 405 Kỹ Thuật (Thiết Kế) Đô Thị 2 Tín Chỉ
ARC 415 Đồ Án Quy Hoạch 2 Tín Chỉ
ARC 416 Quy Hoạch 1 2 Tín Chỉ
ARC 428 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 6 2 Tín Chỉ
ARC 443 Hệ Thống Thiết Bị Kỹ Thuật Công Trình 2 Tín Chỉ
ARC 446 Đồ Án Tổng Hợp 3 Tín Chỉ
ARC 447 Đồ Án Tốt Nghiệp 8 Tín Chỉ
ARC 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Tín Chỉ
ARC 460 Cảnh Quan Kiến Trúc 2 Tín Chỉ
ARC 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín Chỉ
ART 151 Vẽ Mỹ Thuật 1 2 Tín Chỉ
ART 201 Vẽ Mỹ Thuật 2 2 Tín Chỉ
ART 251 Vẽ Mỹ Thuật 3 2 Tín Chỉ
ART 271 Điêu Khắc 3 Tín Chỉ
ART 301 Vẽ Mỹ Thuật 4 2 Tín Chỉ
CIE 260 Trắc Địa 3 Tín Chỉ
CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng 2 Tín Chỉ
CIE 341 Thông Gió 2 Tín Chỉ
CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 3 Tín Chỉ
CIE 378 Kết Cấu Thép 2 Tín Chỉ
CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công 2 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CS 343 Tin Học trong Kiến Trúc 2 Tín Chỉ
CS 393 Revit 2 Tín Chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín Chỉ
DTE-ARC 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-ARC 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 335 Anh Văn Chuyên Ngành Kiến Trúc 2 Tín Chỉ
FIN 442 Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
ITD 201 Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất 2 Tín Chỉ
MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 2 Tín Chỉ
MEC 305 Cơ Học Kết Cấu 3 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHY 306 Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 1 2 Tín Chỉ
PHY 307 Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 2 2 Tín Chỉ