ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
|
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PHI 100
|
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
|
2
|
Credits
|
COM 141
|
|
1
|
Credits
|
COM 142
|
|
1
|
Credits
|
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
|
|
|
|
CS 201
|
Tin Học Ứng Dụng
|
3
|
Credits
|
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
|
|
|
|
Toán Học
(Bắt buộc)
|
|
|
|
MTH 103
|
Toán Cao Cấp A1
|
3
|
Credits
|
MTH 104
|
Toán Cao Cấp A2
|
4
|
Credits
|
Vật Lý
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PHY 101
|
Vật Lý Đại Cương 1
|
3
|
Credits
|
PHY 102
|
Vật Lý Đại Cương 2
|
4
|
Credits
|
Hóa Học
(Bắt buộc)
|
|
|
|
CHE 101
|
Hóa Học Đại Cương
|
3
|
Credits
|
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
|
|
|
|
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 3)
|
|
|
|
LAW 201
|
Pháp Luật Đại Cương
|
2
|
Credits
|
DTE 201
|
Đạo Đức trong Công Việc
|
2
|
Credits
|
MED 268
|
Y Đức
|
2
|
Credits
|
Tự chọn về Xã Hội
(Chọn 2 trong 5)
|
|
|
|
AHI 392
|
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây
|
2
|
Credits
|
AHI 391
|
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam
|
2
|
Credits
|
HIS 221
|
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
|
2
|
Credits
|
HIS 222
|
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
|
2
|
Credits
|
EVR 205
|
Sức Khỏe Môi Trường
|
2
|
Credits
|
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
|
|
|
|
DTE-EE 102
|
Hướng Nghiệp 1
|
1
|
Credits
|
DTE-EE 152
|
Hướng Nghiệp 2
|
1
|
Credits
|
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
|
|
|
|
PHI 150
|
Triết Học Marx - Lenin
|
3
|
Credits
|
POS 151
|
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin
|
2
|
Credits
|
POS 351
|
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
|
2
|
Credits
|
HIS 362
|
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
2
|
Credits
|
POS 361
|
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
Credits
|
Ngoại Ngữ
(Chọn 12 trong 16)
|
|
|
|
ENG 116
|
Reading - Level 1
|
1
|
Credits
|
ENG 117
|
Writing - Level 1
|
1
|
Credits
|
ENG 118
|
Listening - Level 1
|
1
|
Credits
|
ENG 119
|
Speaking - Level 1
|
1
|
Credits
|
ENG 166
|
Reading - Level 2
|
1
|
Credits
|
ENG 167
|
Writing - Level 2
|
1
|
Credits
|
ENG 168
|
Listening - Level 2
|
1
|
Credits
|
ENG 169
|
Speaking - Level 2
|
1
|
Credits
|
ENG 216
|
Reading - Level 3
|
1
|
Credits
|
ENG 217
|
Writing - Level 3
|
1
|
Credits
|
ENG 218
|
Listening - Level 3
|
1
|
Credits
|
ENG 219
|
Speaking - Level 3
|
1
|
Credits
|
ENG 266
|
Reading - Level 4
|
1
|
Credits
|
ENG 267
|
Writing - Level 4
|
1
|
Credits
|
ENG 268
|
Listening - Level 4
|
1
|
Credits
|
ENG 269
|
Speaking - Level 4
|
1
|
Credits
|