CR 100 |
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính |
1 |
Tín Chỉ |
CR 332 |
Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển |
2 |
Tín Chỉ |
CR 361 |
Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện |
3 |
Tín Chỉ |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
DTE-EE 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
DTE-EE 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
EE 200 |
Mạch và Linh Kiện Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |
EE 242 |
Ngôn Ngữ Lập Trình cho Tự Động Hóa |
3 |
Tín Chỉ |
EE 251 |
Kỹ Thuật Điện |
2 |
Tín Chỉ |
EE 252 |
Kỹ Thuật Số |
3 |
Tín Chỉ |
EE 264 |
An Toàn Điện |
2 |
Tín Chỉ |
EE 297 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 301 |
Kỹ Thuật Điện Nâng Cao |
2 |
Tín Chỉ |
EE 304 |
Xử Lý Tín Hiệu Số |
3 |
Tín Chỉ |
EE 320 |
Điện Tử Công Suất |
3 |
Tín Chỉ |
EE 347 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 350 |
Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến |
3 |
Tín Chỉ |
EE 365 |
Máy Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 391 |
Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động |
2 |
Tín Chỉ |
EE 397 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 401 |
Truyền Động Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 404 |
Mô Hình Hóa & Mô Phỏng Hệ Thống Điều Khiển |
3 |
Tín Chỉ |
EE 413 |
Mạng Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 414 |
Thiết Bị Điện |
2 |
Tín Chỉ |
EE 415 |
Điện Công Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
EE 416 |
Ngắt Mạch & Bảo Vệ Rơ-le trong Hệ Thống Điện |
3 |
Tín Chỉ |
EE 431 |
Tự Động Hóa Quá Trình Sản Xuất FMS & CNC |
3 |
Tín Chỉ |
EE 442 |
Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control) |
3 |
Tín Chỉ |
EE 443 |
Mạng Truyền Thông Công Nghiệp SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition) |
2 |
Tín Chỉ |
EE 447 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
EE 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
EE 449 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
EE 491 |
Điều Khiển Số |
2 |
Tín Chỉ |
EE 494 |
Kỹ Thuật Điều Khiển |
3 |
Tín Chỉ |
EE 495 |
Robot Công Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
EE 497 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 332 |
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 382 |
Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao |
2 |
Tín Chỉ |
EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
Tín Chỉ |
MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
Tín Chỉ |
MTH 292 |
Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 342 |
Toán Ứng Dụng cho Điều Khiển Tự Động |
3 |
Tín Chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
4 |
Tín Chỉ |
PHY 342 |
Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử |
3 |
Tín Chỉ |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín Chỉ |