star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
CR 100 Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính 1 Tín Chỉ
CR 332 Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển 2 Tín Chỉ
CR 361 Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện 3 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
DTE-EE 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-EE 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
EE 200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử 3 Tín Chỉ
EE 242 Ngôn Ngữ Lập Trình cho Tự Động Hóa 3 Tín Chỉ
EE 251 Kỹ Thuật Điện 2 Tín Chỉ
EE 252 Kỹ Thuật Số 3 Tín Chỉ
EE 264 An Toàn Điện 2 Tín Chỉ
EE 297 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 301 Kỹ Thuật Điện Nâng Cao 2 Tín Chỉ
EE 304 Xử Lý Tín Hiệu Số 3 Tín Chỉ
EE 320 Điện Tử Công Suất 3 Tín Chỉ
EE 347 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 350 Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến 3 Tín Chỉ
EE 365 Máy Điện 3 Tín Chỉ
EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động 2 Tín Chỉ
EE 397 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 401 Truyền Động Điện 3 Tín Chỉ
EE 404 Mô Hình Hóa & Mô Phỏng Hệ Thống Điều Khiển 3 Tín Chỉ
EE 413 Mạng Điện 3 Tín Chỉ
EE 414 Thiết Bị Điện 2 Tín Chỉ
EE 415 Điện Công Nghiệp 3 Tín Chỉ
EE 416 Ngắt Mạch & Bảo Vệ Rơ-le trong Hệ Thống Điện 3 Tín Chỉ
EE 431 Tự Động Hóa Quá Trình Sản Xuất FMS & CNC 3 Tín Chỉ
EE 442 Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control) 3 Tín Chỉ
EE 443 Mạng Truyền Thông Công Nghiệp SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition) 2 Tín Chỉ
EE 447 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
EE 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
EE 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
EE 491 Điều Khiển Số 2 Tín Chỉ
EE 494 Kỹ Thuật Điều Khiển 3 Tín Chỉ
EE 495 Robot Công Nghiệp 3 Tín Chỉ
EE 497 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 332 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử 2 Tín Chỉ
ENG 382 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao 2 Tín Chỉ
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín Chỉ
MTH 292 Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử 3 Tín Chỉ
MTH 342 Toán Ứng Dụng cho Điều Khiển Tự Động 3 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Tín Chỉ
PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 4 Tín Chỉ
PHY 342 Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử 3 Tín Chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín Chỉ