| AES 251 |
Đại Cương Mỹ Học |
3 |
Tín Chỉ |
| ARC 116 |
Hình Họa Mỹ Thuật 1 |
2 |
Tín Chỉ |
| ARC 117 |
Hình Họa Mỹ Thuật 2 |
2 |
Tín Chỉ |
| ARC 218 |
Hình Họa Thời Trang |
3 |
Tín Chỉ |
| ART 170 |
Cơ Sở Tạo Hình 1 |
2 |
Tín Chỉ |
| ART 203 |
Typography |
2 |
Tín Chỉ |
| ART 220 |
Cơ Sở Tạo Hình 2 |
2 |
Tín Chỉ |
| COM 488 |
Truyền Thông & Sự Kiện Thời Trang |
2 |
Tín Chỉ |
| CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
| DMS 221 |
CorelDraw & Adobe Illustrator |
3 |
Tín Chỉ |
| DMS 231 |
Adobe Photoshop |
3 |
Tín Chỉ |
| DTE 201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
Tín Chỉ |
| DTE-ARC 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| DTE-ARC 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 110 |
Nhân Trắc Học May Mặc |
3 |
Tín Chỉ |
| FSH 123 |
Vật Liệu May & Xử Lý Bề Mặt Vải |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 124 |
Thiết Bị & Dụng Cụ May |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 202 |
Thiết Kế Quần Áo 1 |
3 |
Tín Chỉ |
| FSH 203 |
Nguyên Lý Thiết Kế Thời Trang |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 223 |
Drapping |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 251 |
Vẽ Thời Trang |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 252 |
Thiết Kế Quần Áo 2 |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 271 |
Công Nghệ May 1 |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 296 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 303 |
Phong Cách & Xu Hướng Thời Trang |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 318 |
Khai Thác Vốn Mỹ Thuật Cổ |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 321 |
Công Nghệ May 2 |
3 |
Tín Chỉ |
| FSH 345 |
Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Trẻ Em |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 346 |
Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Công Sở |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 347 |
Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Dạ Hội & Sự Kiện |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 348 |
Thực Tập Nhận Thức |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 354 |
Sản Xuất & Kinh Doanh Thời Trang |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 361 |
Fashion Sketching |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 372 |
Thiết Kế Rập Optitex |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 385 |
Fashion Portfolio |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 396 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 413 |
Nghệ Thuật Ảnh Thời Trang |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 432 |
Thiết Kế Trang Trí, Trang Phục |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 433 |
Thiết Kế Thời Trang Kỹ Thuật Số |
3 |
Tín Chỉ |
| FSH 435 |
Thiết Kế Phụ Kiện Thời Trang |
1 |
Tín Chỉ |
| FSH 443 |
Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm May |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 445 |
Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Dạo Phố |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 446 |
Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Trình Diễn |
2 |
Tín Chỉ |
| FSH 447 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
5 |
Tín Chỉ |
| FSH 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
3 |
Tín Chỉ |
| FSH 496 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| HIS 218 |
Lịch Sử Trang Phục |
2 |
Tín Chỉ |
| HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
| HIS 222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
Tín Chỉ |
| HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
| MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín Chỉ |
| POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
| POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
| POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
| PSY 111 |
Nguyên Lý Thị Giác |
2 |
Tín Chỉ |
| PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
| PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |