Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
ARC 116 | Hình Họa Mỹ Thuật 1 | 2 |
DTE-ARC 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
ART 170 | Cơ Sở Tạo Hình 1 | 2 |
FSH 110 | Nhân Trắc Học May Mặc | 3 |
FSH 123 | Vật Liệu May & Xử Lý Bề Mặt Vải | 2 |
FSH 413 | Nghệ Thuật Ảnh Thời Trang | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
DMS 221 | CorelDraw & Adobe Illustrator | 3 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ARC 117 | Hình Họa Mỹ Thuật 2 | 2 |
DTE-ARC 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
ART 220 | Cơ Sở Tạo Hình 2 | 2 |
FSH 124 | Thiết Bị & Dụng Cụ May | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
AES 251 | Đại Cương Mỹ Học | 3 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
ARC 218 | Hình Họa Thời Trang | 3 |
FSH 223 | Drapping | 2 |
FSH 202 | Thiết Kế Quần Áo 1 | 3 |
HIS 218 | Lịch Sử Trang Phục | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ART 203 | Typography | 2 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
PSY 111 | Nguyên Lý Thị Giác | 2 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
FSH 251 | Vẽ Thời Trang | 2 |
FSH 203 | Nguyên Lý Thiết Kế Thời Trang | 2 |
FSH 252 | Thiết Kế Quần Áo 2 | 2 |
FSH 271 | Công Nghệ May 1 | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
DMS 231 | Adobe Photoshop | 3 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
FSH 296 | Đồ Án CDIO | 1 |
FSH 303 | Phong Cách & Xu Hướng Thời Trang | 2 |
FSH 345 | Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Trẻ Em | 2 |
FSH 321 | Công Nghệ May 2 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
FSH 396 | Đồ Án CDIO | 1 |
FSH 361 | Fashion Sketching | 1 |
FSH 346 | Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Công Sở | 2 |
FSH 347 | Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Dạ Hội & Sự Kiện | 2 |
FSH 372 | Thiết Kế Rập Optitex | 2 |
FSH 354 | Sản Xuất & Kinh Doanh Thời Trang | 2 |
FSH 385 | Fashion Portfolio | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
FSH 445 | Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Dạo Phố | 2 |
FSH 432 | Thiết Kế Trang Trí, Trang Phục | 2 |
FSH 446 | Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Trình Diễn | 2 |
FSH 433 | Thiết Kế Thời Trang Kỹ Thuật Số | 3 |
FSH 348 | Thực Tập Nhận Thức | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
FSH 496 | Đồ Án CDIO | 1 |
COM 488 | Truyền Thông & Sự Kiện Thời Trang | 2 |
FSH 435 | Thiết Kế Phụ Kiện Thời Trang | 1 |
FSH 318 | Khai Thác Vốn Mỹ Thuật Cổ | 1 |
FSH 443 | Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm May | 2 |
FSH 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 |
FSH 447 | Đồ Án Tốt Nghiệp | 5 |