Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 |
EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 |
DTE-EE 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
ENG 126 | Reading - Level 1 (International School) | 2 |
ENG 127 | Writing - Level 1 (International School) | 2 |
IE 151 | Introduction to Engineering Technology | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MTH 104 | Toán Cao Cấp A2 | 4 |
DTE-EE 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
ENG 128 | Listening - Level 1 (International School) | 2 |
ENG 129 | Speaking - Level 1 (International School) | 2 |
PNU-EE 201 | DC Circuits and Components | 3 |
PNU-EE 252 | Digital Fundamentals | 3 |
PNU-MEC 152 | Applied Mechanics: Statics | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
ENG 226 | Reading - Level 2 (International School) | 2 |
PNU-CS 211 | Structured C++ Programming for Electromechanical Systems | 3 |
PNU-IE 230 | Manufacturing Processes | 3 |
PNU-IE 211 | Production Drawing & CAD | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 |
ENG 227 | Writing - Level 2 (International School) | 2 |
PNU-EE 302 | AC Circuits and Analysis | 3 |
PNU-EE 200 | Electronic Component Circuits | 3 |
PNU-EE 365 | Electrical Power & Motors | 3 |
MET 297 | Đồ án CDIO | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHY 102 | Vật Lý Đại Cương 2 | 4 |
ENG 228 | Listening - Level 2 (International School) | 2 |
PNU-MEC 202 | Dynamics | 3 |
PNU-EE 391 | Introduction to Process Control | 3 |
PNU-HYD 301 | Fluid Power | 3 |
ENG 336 | Anh Văn Chuyên Ngành Cơ Khí | 2 |
MET 347 | Đồ án CDIO | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | 3 |
STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
ENG 229 | Speaking - Level 2 (International School) | 2 |
PNU-MEC 213 | Applied Strength of Materials | 3 |
PNU-MEC 321 | Materials (for Mechanical Systems) | 3 |
IE 404 | An Toàn Kỹ Thuật | 2 |
MET 397 | Đồ án CDIO | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
MTH 293 | Toán Laplace | 2 |
PNU-EE 442 | Programmable Logic Controllers | 3 |
PNU-EE 320 | Power Electronics | 3 |
PNU-IE 432 | Machine Elements | 3 |
MET 447 | Đồ án CDIO | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PNU-MEC 460 | Machine Design | 3 |
PNU-EE 443 | Industrial Prog & Networking | 3 |
PNU-EE 482 | Programmable Logic Controllers for Advanced Mechatronics Application | 3 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
MET 497 | Đồ án CDIO | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 5 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PNU-EE 492 | Process Control Instrumentation | 3 |
PNU-EE 495 | Applications of Industrial Robots for Advanced Manufacturing | 3 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |