CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
DTE-EE 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
DTE-EE 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
Tín Chỉ |
ENG 336 |
Anh Văn Chuyên Ngành Cơ Khí |
2 |
Tín Chỉ |
EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
IE 151 |
Introduction to Engineering Technology |
3 |
Tín Chỉ |
IE 404 |
An Toàn Kỹ Thuật |
2 |
Tín Chỉ |
LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
Tín Chỉ |
MET 297 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
MET 347 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
MET 397 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
MET 447 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
MET 497 |
Đồ án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
Tín Chỉ |
MTH 293 |
Toán Laplace |
2 |
Tín Chỉ |
PNU-CS 211 |
Structured C++ Programming for Electromechanical Systems |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 200 |
Electronic Component Circuits |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 201 |
DC Circuits and Components |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 252 |
Digital Fundamentals |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 302 |
AC Circuits and Analysis |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 320 |
Power Electronics |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 365 |
Electrical Power & Motors |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 391 |
Introduction to Process Control |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 442 |
Programmable Logic Controllers |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 443 |
Industrial Prog & Networking |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 482 |
Programmable Logic Controllers for Advanced Mechatronics Application |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 492 |
Process Control Instrumentation |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-EE 495 |
Applications of Industrial Robots for Advanced Manufacturing |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-HYD 301 |
Fluid Power |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-IE 211 |
Production Drawing & CAD |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-IE 230 |
Manufacturing Processes |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-IE 432 |
Machine Elements |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-MEC 152 |
Applied Mechanics: Statics |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-MEC 202 |
Dynamics |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-MEC 213 |
Applied Strength of Materials |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-MEC 321 |
Materials (for Mechanical Systems) |
3 |
Tín Chỉ |
PNU-MEC 460 |
Machine Design |
3 |
Tín Chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
4 |
Tín Chỉ |
STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín Chỉ |