star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Cơ Điện tử chuẩn PNU


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
DTE-EE 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-EE 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ENG 126 Reading - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 127 Writing - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 128 Listening - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 129 Speaking - Level 1 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 226 Reading - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 227 Writing - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 228 Listening - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 229 Speaking - Level 2 (International School) 2 Tín Chỉ
ENG 336 Anh Văn Chuyên Ngành Cơ Khí 2 Tín Chỉ
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
IE 151 Introduction to Engineering Technology 3 Tín Chỉ
IE 404 An Toàn Kỹ Thuật 2 Tín Chỉ
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Tín Chỉ
MET 297 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
MET 347 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
MET 397 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
MET 447 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
MET 497 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín Chỉ
MTH 293 Toán Laplace 2 Tín Chỉ
PNU-CS 211 Structured C++ Programming for Electromechanical Systems 3 Tín Chỉ
PNU-EE 200 Electronic Component Circuits 3 Tín Chỉ
PNU-EE 201 DC Circuits and Components 3 Tín Chỉ
PNU-EE 252 Digital Fundamentals 3 Tín Chỉ
PNU-EE 302 AC Circuits and Analysis 3 Tín Chỉ
PNU-EE 320 Power Electronics 3 Tín Chỉ
PNU-EE 365 Electrical Power & Motors 3 Tín Chỉ
PNU-EE 391 Introduction to Process Control 3 Tín Chỉ
PNU-EE 442 Programmable Logic Controllers 3 Tín Chỉ
PNU-EE 443 Industrial Prog & Networking 3 Tín Chỉ
PNU-EE 482 Programmable Logic Controllers for Advanced Mechatronics Application 3 Tín Chỉ
PNU-EE 492 Process Control Instrumentation 3 Tín Chỉ
PNU-EE 495 Applications of Industrial Robots for Advanced Manufacturing 3 Tín Chỉ
PNU-HYD 301 Fluid Power 3 Tín Chỉ
PNU-IE 211 Production Drawing & CAD 3 Tín Chỉ
PNU-IE 230 Manufacturing Processes 3 Tín Chỉ
PNU-IE 432 Machine Elements 3 Tín Chỉ
PNU-MEC 152 Applied Mechanics: Statics 3 Tín Chỉ
PNU-MEC 202 Dynamics 3 Tín Chỉ
PNU-MEC 213 Applied Strength of Materials 3 Tín Chỉ
PNU-MEC 321 Materials (for Mechanical Systems) 3 Tín Chỉ
PNU-MEC 460 Machine Design 3 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Tín Chỉ
PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 4 Tín Chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín Chỉ