star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Xây dựng Cầu đường


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
AHI 391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 2 Tín Chỉ
AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây 2 Tín Chỉ
CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD 3 Tín Chỉ
CIE 211 CAD Nâng Cao trong Xây Dựng 2 Tín Chỉ
CIE 248 Thực Tập Nhận Thức 1 Tín Chỉ
CIE 260 Trắc Địa 3 Tín Chỉ
CIE 296 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng 2 Tín Chỉ
CIE 322 Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng 1 Tín Chỉ
CIE 323 Nền & Móng 2 Tín Chỉ
CIE 324 Đồ Án Nền & Móng 1 Tín Chỉ
CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 3 Tín Chỉ
CIE 377 Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 1 Tín Chỉ
CIE 378 Kết Cấu Thép 2 Tín Chỉ
CIE 396 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công 2 Tín Chỉ
CIE 404 Tổ Chức Thi Công 2 Tín Chỉ
CIE 411 Thiết Kế Hình Học & Đường Ôtô 3 Tín Chỉ
CIE 412 Đồ Án Thiết Kế Hình Học Đường Ôtô 1 Tín Chỉ
CIE 413 Thiết Kế Nền, Mặt Đường & Công Trình Trên Đường 2 Tín Chỉ
CIE 414 Đồ Án Thiết Kế Mặt Đường & Đánh Giá Phương Án 1 Tín Chỉ
CIE 416 Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép 3 Tín Chỉ
CIE 417 Đồ Án Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép 1 Tín Chỉ
CIE 418 Thiết Kế Cầu Thép 2 Tín Chỉ
CIE 423 Công Trình trên Nền Đất Yếu 2 Tín Chỉ
CIE 435 Máy Xây Dựng 1 Tín Chỉ
CIE 437 Đồ Án Thi Công Đường 1 Tín Chỉ
CIE 439 Đồ Án Thi Công Cầu 1 Tín Chỉ
CIE 446 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
CIE 450 An Toàn Lao Động 2 Tín Chỉ
CIE 456 Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Đường 3 Tín Chỉ
CIE 458 Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Cầu 3 Tín Chỉ
CIE 462 Thực Hành Trắc Địa 1 Tín Chỉ
CIE 467 Đường Phố & Giao Thông Đô Thị 2 Tín Chỉ
CIE 489 Khai Thác, Kiểm Định & Gia Cố Cầu 2 Tín Chỉ
CIE 497 Đồ Án Tốt Nghiệp 8 Tín Chỉ
CIE 498 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín Chỉ
DTE-CIE 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-CIE 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 330 Anh Văn Chuyên Ngành Xây Dựng 2 Tín Chỉ
FIN 441 Dự Toán Xây Dựng 2 Tín Chỉ
FST 342 Tin Học trong Xây Dựng 3 Tín Chỉ
GLY 291 Địa Chất Công Trình 3 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
HYD 201 Thủy Lực 3 Tín Chỉ
HYD 391 Thủy Văn 2 Tín Chỉ
LAW 341 Luật Xây Dựng 2 Tín Chỉ
MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 2 Tín Chỉ
MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1 3 Tín Chỉ
MEC 212 Sức Bền Vật Liệu 2 2 Tín Chỉ
MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) 4 Tín Chỉ
MEC 307 Cơ Học Kết Cấu 2 2 Tín Chỉ
MEC 316 Cơ Học Đất 3 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Tín Chỉ