Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 |
CIE 111 | Vẽ Kỹ Thuật & CAD | 3 |
DTE-CIE 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
MTH 104 | Toán Cao Cấp A2 | 4 |
PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 |
MEC 201 | Cơ Lý Thuyết 1 | 2 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
DTE-CIE 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
CIE 211 | CAD Nâng Cao trong Xây Dựng | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CIE 260 | Trắc Địa | 3 |
GLY 291 | Địa Chất Công Trình | 3 |
HYD 201 | Thủy Lực | 3 |
MEC 211 | Sức Bền Vật Liệu 1 | 3 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MEC 306 | Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) | 4 |
CIE 321 | Vật Liệu Xây Dựng | 2 |
AHI 391 | Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam | 2 |
MEC 316 | Cơ Học Đất | 3 |
MEC 212 | Sức Bền Vật Liệu 2 | 2 |
CIE 322 | Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng | 1 |
CIE 296 | Đồ Án CDIO | 1 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
CIE 376 | Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép | 3 |
CIE 248 | Thực Tập Nhận Thức | 1 |
LAW 341 | Luật Xây Dựng | 2 |
MEC 307 | Cơ Học Kết Cấu 2 | 2 |
CIE 377 | Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép | 1 |
HYD 391 | Thủy Văn | 2 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
AHI 392 | Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây | 2 |
CIE 323 | Nền & Móng | 2 |
CIE 324 | Đồ Án Nền & Móng | 1 |
CIE 378 | Kết Cấu Thép | 2 |
CIE 411 | Thiết Kế Hình Học & Đường Ôtô | 3 |
CIE 412 | Đồ Án Thiết Kế Hình Học Đường Ôtô | 1 |
CIE 416 | Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép | 3 |
CIE 417 | Đồ Án Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép | 1 |
CIE 396 | Đồ Án CDIO | 1 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CIE 403 | Kỹ Thuật Thi Công | 2 |
CIE 423 | Công Trình trên Nền Đất Yếu | 2 |
CIE 413 | Thiết Kế Nền, Mặt Đường & Công Trình Trên Đường | 2 |
CIE 418 | Thiết Kế Cầu Thép | 2 |
CIE 414 | Đồ Án Thiết Kế Mặt Đường & Đánh Giá Phương Án | 1 |
CIE 435 | Máy Xây Dựng | 1 |
FST 342 | Tin Học trong Xây Dựng | 3 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
CIE 404 | Tổ Chức Thi Công | 2 |
CIE 450 | An Toàn Lao Động | 2 |
CIE 437 | Đồ Án Thi Công Đường | 1 |
CIE 439 | Đồ Án Thi Công Cầu | 1 |
CIE 456 | Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Đường | 3 |
CIE 458 | Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Cầu | 3 |
CIE 446 | Đồ Án CDIO | 1 |
ENG 330 | Anh Văn Chuyên Ngành Xây Dựng | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 5 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
FIN 441 | Dự Toán Xây Dựng | 2 |
CIE 489 | Khai Thác, Kiểm Định & Gia Cố Cầu | 2 |
CIE 467 | Đường Phố & Giao Thông Đô Thị | 2 |
CIE 497 | Đồ Án Tốt Nghiệp | 8 |
CIE 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
CIE 462 | Thực Hành Trắc Địa | 1 |