star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Chương trình học


K-28 - Quản Lý Tài Nguyên và Môi trường (Đại Học)


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ĐẠI CƯƠNG
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
COM 141 1 Credits
COM 142 1 Credits
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
Toán Học
(Bắt buộc)
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Credits
Vật Lý
(Bắt buộc)
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Credits
Hóa Học
(Bắt buộc)
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Credits
Sinh Học
(Bắt buộc)
BIO 101 Sinh Học Đại Cương 3 Credits
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 3)
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Credits
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Credits
MED 268 Y Đức 2 Credits
Tự chọn về Xã Hội
(Chọn 2 trong 5)
AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây 2 Credits
AHI 391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 2 Credits
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Credits
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Credits
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Credits
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
DTE-EVR 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-EVR 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
Ngoại Ngữ
(Chọn 12 trong 16)
ENG 116 Reading - Level 1 1 Credits
ENG 117 Writing - Level 1 1 Credits
ENG 118 Listening - Level 1 1 Credits
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Credits
ENG 166 Reading - Level 2 1 Credits
ENG 167 Writing - Level 2 1 Credits
ENG 168 Listening - Level 2 1 Credits
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Credits
ENG 216 Reading - Level 3 1 Credits
ENG 217 Writing - Level 3 1 Credits
ENG 218 Listening - Level 3 1 Credits
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Credits
ENG 266 Reading - Level 4 1 Credits
ENG 267 Writing - Level 4 1 Credits
ENG 268 Listening - Level 4 1 Credits
ENG 269 Speaking - Level 4 1 Credits
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản
(Bắt buộc)
ES 101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 224 Bóng Bàn Cơ Bản 1 Credits
ES 229 Võ VoViNam Cơ Bản 1 Credits
ES 221 Bóng Đá Sơ Cấp 1 Credits
ES 222 Bóng Rổ Sơ Cấp 1 Credits
ES 223 Bóng Chuyền Sơ Cấp 1 Credits
ES 226 Cầu Lông Sơ Cấp 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 274 Bóng Bàn Nâng Cao 1 Credits
ES 279 Võ VoViNam Nâng Cao 1 Credits
ES 271 Bóng Đá Cao Cấp 1 Credits
ES 272 Bóng Rổ Cao Cấp 1 Credits
ES 273 Bóng Chuyền Cao Cấp 1 Credits
ES 276 Cầu Lông Cao Cấp 1 Credits
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
STA 277 Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường 3 Credits
MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học 3 Credits
CHE 309 Hóa Môi Trường 3 Credits
Môi Trường & Sinh Thái
(Bắt buộc)
EVR 100 Khoa Học Môi Trường 3 Credits
IE 409 Các Quy Trình Sản Xuất Sạch 2 Credits
Kỹ Năng & Kỹ Thuật Cơ Bản
(Bắt buộc)
IS 439 Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS) 3 Credits
Môi Trường Đất
(Bắt buộc)
GLY 290 Các Quy Trình Chuyển Dịch của Đất 2 Credits
Môi Trường Nước
(Bắt buộc)
HYD 201 Thủy Lực 3 Credits
Chất Thải & Độc Hại
(Bắt buộc)
TOX 301 Căn Bản về Độc Học 2 Credits
Đồ Án CDIO
(Bắt buộc)
EVR 296 Đồ Án CDIO 1 Credits
CHUYÊN NGÀNH
Môi Trường Nước
(Bắt buộc)
EVR 407 Quản Lý Tài Nguyên Nước 2 Credits
HYD 398 Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải 3 Credits
Môi Trường Không Khí
(Bắt buộc)
EVR 408 Biến Đổi Khí Hậu & Phát Triển Bền Vững 2 Credits
EVR 434 Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí, Tiếng Ồn & Phóng Xạ 3 Credits
Quản Lý Môi Trường
(Bắt buộc)
EVR 455 Mô Hình Hóa Môi Trường 2 Credits
EVR 413 Quản Lý Tài Nguyên Khoáng Sản 2 Credits
EVR 454 Quy Hoạch Môi Trường 2 Credits
Các Kỹ Thuật Nâng Cao
(Bắt buộc)
TOX 423 Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn 3 Credits
EVR 450 Đánh Giá Tác Động Môi Trường & Rủi Ro 2 Credits
Anh Văn Chuyên Ngành
(Bắt buộc)
ENG 331 Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường 2 Credits
ENG 381 Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường Nâng Cao 2 Credits
Đồ Án CDIO
(Bắt buộc)
EVR 396 Đồ Án CDIO 1 Credits
EVR 496 Đồ Án CDIO 1 Credits
Luật & Chính Sách
(Bắt buộc)
Tự chọn
(Chọn 2 trong 3)
EVR 350 ISO 14000 & Kiểm Toán Môi Trường 2 Credits
ECO 391 Kinh Tế Môi Trường 2 Credits
LAW 391 Luật & Chính Sách Môi Trường 2 Credits
EVR 405 Quản Lý Môi Trường Đô Thị & Công Nghiệp 2 Credits
EVR 404 Quản Lý Môi Trường Nông Nghiệp & Nông Thôn 2 Credits
Môi Trường Đất & Rừng
(Bắt buộc)
EVR 406 Quản Lý Tài Nguyên Đất 2 Credits
EVR 415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng 2 Credits
Môi Trường Biển
(Bắt buộc)
EVR 457 Quản Lý Môi Trường Biển 2 Credits
EVR 427 Quản Lý Tổng Hợp Đới Bờ 2 Credits
ECL 352 Sinh Thái Hải Dương 2 Credits
Tốt Nghiệp
(Bắt buộc)
Tự chọn về Đồ Án & Khóa Luận
(Chọn 1 trong 2)
EVR 447 Đồ Án Tốt Nghiệp 8 Credits
EVR 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 8 Credits
EVR 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Credits