| ACC 201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-CS 252 |
Introduction to Network & Telecommunications Technology |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-CS 297 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| CMU-CS 303 |
Fundamentals of Computing 1 |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-CS 316 |
Fundamentals of Computing 2 |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-CS 445 |
System Integration Practices |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-CS 447 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
| CMU-ENG 130 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 1 |
2 |
Tín Chỉ |
| CMU-ENG 230 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2 |
2 |
Tín Chỉ |
| CMU-ENG 330 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 3 |
2 |
Tín Chỉ |
| CMU-IS 100 |
Introduction to Information Systems |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-IS 251 |
Information System Theories & Practices |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-IS 401 |
Information System Applications |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-IS 432 |
Software Project Management |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-IS 450 |
Capstone Project for Information Systems 1 |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-IS 451 |
Capstone Project for Information Systems 2 |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-IS 482 |
Business Value & Relationship Management |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-SE 214 |
Requirements Engineering |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-SE 303 |
Software Testing (Verification & Validation) |
3 |
Tín Chỉ |
| CMU-SE 433 |
Software Process & Quality Management |
3 |
Tín Chỉ |
| COM 101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
Tín Chỉ |
| COM 102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
Tín Chỉ |
| CR 424 |
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động |
3 |
Tín Chỉ |
| CS 101 |
Tin Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
| CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
| CS 211 |
Lập Trình Cơ Sở |
4 |
Tín Chỉ |
| DTE 201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
Tín Chỉ |
| DTE 302 |
Kỹ Năng Xin Việc |
2 |
Tín Chỉ |
| ECO 151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
3 |
Tín Chỉ |
| ECO 152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
3 |
Tín Chỉ |
| ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 266 |
Reading - Level 4 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 267 |
Writing - Level 4 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 268 |
Listening - Level 4 |
1 |
Tín Chỉ |
| ENG 269 |
Speaking - Level 4 |
1 |
Tín Chỉ |
| FIN 301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
3 |
Tín Chỉ |
| HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
| HIS 222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
Tín Chỉ |
| HIS 361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
Tín Chỉ |
| HRM 301 |
Quản Trị Nhân Lực |
3 |
Tín Chỉ |
| IS 301 |
Cơ Sở Dữ Liệu |
3 |
Tín Chỉ |
| IS 384 |
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
3 |
Tín Chỉ |
| IS 402 |
Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định |
3 |
Tín Chỉ |
| MGO 403 |
Các Mô Hình Ra Quyết Định |
3 |
Tín Chỉ |
| MKT 251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
3 |
Tín Chỉ |
| MTH 101 |
Toán Cao Cấp C1 |
3 |
Tín Chỉ |
| MTH 102 |
Toán Cao Cấp C2 |
2 |
Tín Chỉ |
| POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
| PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
| PHI 161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
Tín Chỉ |
| PHI 162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
3 |
Tín Chỉ |
| STA 151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
Tín Chỉ |