star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Điện tử Viễn thông


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 3 Tín Chỉ
CMU-CS 252 Introduction to Network & Telecommunications Technology 3 Tín Chỉ
CMU-CS 297 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
CMU-CS 303 Fundamentals of Computing 1 3 Tín Chỉ
CMU-CS 316 Fundamentals of Computing 2 3 Tín Chỉ
CMU-CS 445 System Integration Practices 3 Tín Chỉ
CMU-CS 447 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
CMU-ENG 130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 1 2 Tín Chỉ
CMU-ENG 230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2 2 Tín Chỉ
CMU-ENG 330 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 3 2 Tín Chỉ
CMU-IS 100 Introduction to Information Systems 3 Tín Chỉ
CMU-IS 251 Information System Theories & Practices 3 Tín Chỉ
CMU-IS 401 Information System Applications 3 Tín Chỉ
CMU-IS 432 Software Project Management 3 Tín Chỉ
CMU-IS 450 Capstone Project for Information Systems 1 3 Tín Chỉ
CMU-IS 451 Capstone Project for Information Systems 2 3 Tín Chỉ
CMU-IS 482 Business Value & Relationship Management 3 Tín Chỉ
CMU-SE 214 Requirements Engineering 3 Tín Chỉ
CMU-SE 303 Software Testing (Verification & Validation) 3 Tín Chỉ
CMU-SE 433 Software Process & Quality Management 3 Tín Chỉ
COM 101 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
COM 102 Viết (tiếng Việt) 2 Tín Chỉ
CR 100 Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính 1 Tín Chỉ
CR 210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống 2 Tín Chỉ
CR 251 Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành 3 Tín Chỉ
CR 264 Lập Trình Assembler / COBOL 3 Tín Chỉ
CR 297 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 332 Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển 2 Tín Chỉ
CR 347 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 361 Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện 3 Tín Chỉ
CR 384 Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL 3 Tín Chỉ
CR 397 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 424 Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động 3 Tín Chỉ
CR 435 Thị Giác Máy 2 Tín Chỉ
CR 447 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CR 497 Đồ án CDIO 1 Tín Chỉ
CS 101 Tin Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CS 211 Lập Trình Cơ Sở 4 Tín Chỉ
CS 226 Hệ Điều Hành Unix / Linux 2 Tín Chỉ
CS 252 Mạng Máy Tính 3 Tín Chỉ
CS 311 Lập Trình Hướng Đối Tượng 4 Tín Chỉ
CS 316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật 3 Tín Chỉ
CS 376 Giới Thiệu An Ninh Mạng 3 Tín Chỉ
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín Chỉ
DTE 302 Kỹ Năng Xin Việc 2 Tín Chỉ
DTE-EE 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-EE 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô 3 Tín Chỉ
ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô 3 Tín Chỉ
EE 200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử 3 Tín Chỉ
EE 252 Kỹ Thuật Số 3 Tín Chỉ
EE 302 Lý Thuyết Mạch 2 Tín Chỉ
EE 304 Xử Lý Tín Hiệu Số 3 Tín Chỉ
EE 353 Các Hệ Thống Viễn Thông 3 Tín Chỉ
EE 384 Kỹ Thuật Truyền Số Liệu 3 Tín Chỉ
EE 434 Kỹ Thuật Truyền Dẫn 2 Tín Chỉ
EE 435 Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông 3 Tín Chỉ
EE 436 Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài 3 Tín Chỉ
EE 439 Truyền Thông Không Dây 3 Tín Chỉ
EE 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 266 Reading - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 267 Writing - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 268 Listening - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 269 Speaking - Level 4 1 Tín Chỉ
ENG 332 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử 2 Tín Chỉ
ENG 382 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao 2 Tín Chỉ
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Tín Chỉ
FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 3 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Tín Chỉ
HIS 361 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
HRM 301 Quản Trị Nhân Lực 3 Tín Chỉ
IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu 3 Tín Chỉ
IS 384 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) 3 Tín Chỉ
IS 402 Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định 3 Tín Chỉ
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Tín Chỉ
MGO 403 Các Mô Hình Ra Quyết Định 3 Tín Chỉ
MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản 3 Tín Chỉ
MTH 101 Toán Cao Cấp C1 3 Tín Chỉ
MTH 102 Toán Cao Cấp C2 2 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín Chỉ
MTH 292 Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử 3 Tín Chỉ
MTH 293 Toán Laplace 2 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHI 161 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 2 Tín Chỉ
PHI 162 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 3 Tín Chỉ
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Tín Chỉ
PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 4 Tín Chỉ
PHY 342 Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử 3 Tín Chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín Chỉ
STA 312 Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử 3 Tín Chỉ