| Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 |
| CR 100 | Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính | 1 |
| STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
| DTE-EE 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
| PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
| Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
| MTH 104 | Toán Cao Cấp A2 | 4 |
| PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 |
| EE 200 | Mạch và Linh Kiện Điện Tử | 3 |
| DTE-EE 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
| Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| PHY 102 | Vật Lý Đại Cương 2 | 4 |
| CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | 3 |
| CS 211 | Lập Trình Cơ Sở | 4 |
| CR 210 | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | 2 |
| ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
| ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
| ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
| Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
| EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 |
| EE 252 | Kỹ Thuật Số | 3 |
| EE 302 | Lý Thuyết Mạch | 2 |
| EE 251 | Kỹ Thuật Điện | 2 |
| CR 332 | Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển | 2 |
| EE 297 | Đồ án CDIO | 1 |
| ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
| ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
| ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
| Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| CS 316 | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật | 3 |
| CR 264 | Lập Trình Assembler / COBOL | 3 |
| CR 251 | Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành | 3 |
| EE 391 | Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động | 2 |
| EE 320 | Điện Tử Công Suất | 3 |
| EE 347 | Đồ án CDIO | 1 |
| ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
| ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
| Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
| EE 304 | Xử Lý Tín Hiệu Số | 3 |
| CR 361 | Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện | 3 |
| EE 365 | Máy Điện | 3 |
| EE 350 | Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến | 3 |
| EE 397 | Đồ án CDIO | 1 |
| ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
| ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
| Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
| EE 384 | Kỹ Thuật Truyền Số Liệu | 3 |
| EE 413 | Mạng Điện | 3 |
| EE 414 | Thiết Bị Điện | 2 |
| EE 442 | Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control) | 3 |
| EE 447 | Đồ án CDIO | 1 |
| ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
| ENG 332 | Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử | 2 |
| Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| EE 415 | Điện Công Nghiệp | 3 |
| EE 401 | Truyền Động Điện | 3 |
| EE 495 | Robot Công Nghiệp | 3 |
| EE 497 | Đồ án CDIO | 1 |
| ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
| ENG 382 | Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao | 2 |
| POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
| HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
| Học Kỳ 1 - Năm 5 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| EE 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 |
| EE 416 | Ngắt Mạch & Bảo Vệ Rơ-le trong Hệ Thống Điện | 3 |
| EE 404 | Mô Hình Hóa & Mô Phỏng Hệ Thống Điều Khiển | 3 |
| EE 491 | Điều Khiển Số | 2 |
| POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |