ARC 111 |
Hình Họa 1 |
2 |
Tín Chỉ |
BCH 201 |
Hóa Sinh Căn Bản |
3 |
Tín Chỉ |
BIO 101 |
Sinh Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
CIE 111 |
Vẽ Kỹ Thuật & CAD |
3 |
Tín Chỉ |
CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Tín Chỉ |
CSN 161 |
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành |
2 |
Tín Chỉ |
CHE 101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
Tín Chỉ |
CHE 203 |
Hóa Hữu Cơ |
3 |
Tín Chỉ |
CHE 215 |
Hóa Phân Tích |
3 |
Tín Chỉ |
CHE 359 |
Hóa Thực Phẩm |
3 |
Tín Chỉ |
DTE 201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
Tín Chỉ |
DTE-FSE 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Tín Chỉ |
DTE-FSE 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Tín Chỉ |
EVR 205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
Tín Chỉ |
FSE 101 |
Đại Cương Khoa Học và Công Nghệ Thực Phẩm |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 296 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
FSE 302 |
Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 1 |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 352 |
Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 2 |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 375 |
Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất Thực Phẩm |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 385 |
Phân Tích Thực Phẩm |
2 |
Tín Chỉ |
FSE 396 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
FSE 406 |
Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải Sản |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 407 |
Công Nghệ Chế Biến Thịt và Các Sản Phẩm từ Thịt |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 408 |
Công Nghệ Chế Biến Rau Củ Quả |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 409 |
Phụ Gia Thực Phẩm |
3 |
Tín Chỉ |
FSE 415 |
Quản Lý Chất Lượng và An Toàn Thực Phẩm |
2 |
Tín Chỉ |
FSE 447 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
5 |
Tín Chỉ |
FSE 448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
2 |
Tín Chỉ |
FSE 496 |
Đồ Án CDIO |
1 |
Tín Chỉ |
HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Tín Chỉ |
HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Tín Chỉ |
HYD 345 |
Xử Lý Nước Đầu Vào và Đầu Ra trong Công Nghiệp Thực Phẩm |
2 |
Tín Chỉ |
ID 338 |
Thiết Kế Bao Bì trong Công Nghiệp Thực Phẩm |
3 |
Tín Chỉ |
ID 388 |
Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 1 |
2 |
Tín Chỉ |
ID 438 |
Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 2 |
3 |
Tín Chỉ |
IS 439 |
Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS) |
3 |
Tín Chỉ |
MEC 201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
2 |
Tín Chỉ |
MIB 251 |
Căn Bản Vi Sinh Học |
3 |
Tín Chỉ |
MIB 264 |
Vi Sinh Học Thực Phẩm |
3 |
Tín Chỉ |
MKT 251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
3 |
Tín Chỉ |
MKT 374 |
Phát Triển Sản Phẩm Thực Phẩm |
2 |
Tín Chỉ |
MTH 103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
Tín Chỉ |
MTH 104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
Tín Chỉ |
NTR 151 |
Dinh Dưỡng Học |
2 |
Tín Chỉ |
NTR 152 |
Thực Hành Dinh Dưỡng Học |
1 |
Tín Chỉ |
POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Tín Chỉ |
POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Tín Chỉ |
POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Tín Chỉ |
PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Tín Chỉ |
PHY 101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
Tín Chỉ |
STA 277 |
Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường |
3 |
Tín Chỉ |
TOX 301 |
Căn Bản về Độc Học |
2 |
Tín Chỉ |
TOX 423 |
Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn |
3 |
Tín Chỉ |
THR 201 |
Nhiệt Động Học |
3 |
Tín Chỉ |