star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Mô tả môn học


Công nghệ Thực phẩm


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ARC 111 Hình Họa 1 2 Tín Chỉ
BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản 3 Tín Chỉ
BIO 101 Sinh Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD 3 Tín Chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín Chỉ
CSN 161 Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành 2 Tín Chỉ
CHE 101 Hóa Học Đại Cương 3 Tín Chỉ
CHE 203 Hóa Hữu Cơ 3 Tín Chỉ
CHE 215 Hóa Phân Tích 3 Tín Chỉ
CHE 359 Hóa Thực Phẩm 3 Tín Chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín Chỉ
DTE-FSE 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín Chỉ
DTE-FSE 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín Chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín Chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín Chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín Chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín Chỉ
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Tín Chỉ
FSE 101 Đại Cương Khoa Học và Công Nghệ Thực Phẩm 3 Tín Chỉ
FSE 296 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
FSE 302 Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 1 3 Tín Chỉ
FSE 352 Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 2 3 Tín Chỉ
FSE 375 Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất Thực Phẩm 3 Tín Chỉ
FSE 385 Phân Tích Thực Phẩm 2 Tín Chỉ
FSE 396 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
FSE 406 Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải Sản 3 Tín Chỉ
FSE 407 Công Nghệ Chế Biến Thịt và Các Sản Phẩm từ Thịt 3 Tín Chỉ
FSE 408 Công Nghệ Chế Biến Rau Củ Quả 3 Tín Chỉ
FSE 409 Phụ Gia Thực Phẩm 3 Tín Chỉ
FSE 415 Quản Lý Chất Lượng và An Toàn Thực Phẩm 2 Tín Chỉ
FSE 447 Đồ Án Tốt Nghiệp 5 Tín Chỉ
FSE 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Tín Chỉ
FSE 496 Đồ Án CDIO 1 Tín Chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín Chỉ
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Tín Chỉ
HYD 345 Xử Lý Nước Đầu Vào và Đầu Ra trong Công Nghiệp Thực Phẩm 2 Tín Chỉ
ID 338 Thiết Kế Bao Bì trong Công Nghiệp Thực Phẩm 3 Tín Chỉ
ID 388 Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 1 2 Tín Chỉ
ID 438 Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 2 3 Tín Chỉ
IS 439 Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS) 3 Tín Chỉ
MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 2 Tín Chỉ
MIB 251 Căn Bản Vi Sinh Học 3 Tín Chỉ
MIB 264 Vi Sinh Học Thực Phẩm 3 Tín Chỉ
MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản 3 Tín Chỉ
MKT 374 Phát Triển Sản Phẩm Thực Phẩm 2 Tín Chỉ
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Tín Chỉ
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Tín Chỉ
NTR 151 Dinh Dưỡng Học 2 Tín Chỉ
NTR 152 Thực Hành Dinh Dưỡng Học 1 Tín Chỉ
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Tín Chỉ
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Tín Chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín Chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín Chỉ
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Tín Chỉ
PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 3 Tín Chỉ
STA 277 Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường 3 Tín Chỉ
TOX 301 Căn Bản về Độc Học 2 Tín Chỉ
TOX 423 Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn 3 Tín Chỉ
THR 201 Nhiệt Động Học 3 Tín Chỉ